Những cân nhắc chính khi xây dựng silo chứa ngũ cốc quy mô lớn: Đảm bảo an toàn và chất lượng
I. Chuẩn bị trước khi xây dựng: Thích ứng địa chất và tinh chỉnh kế hoạch
Khảo sát địa chất chuyên sâu: Cần khoan để lập bản đồ các lớp đất trong phạm vi 30 mét tính từ bề mặt, tập trung vào độ dày của đất yếu, mực nước ngầm và khả năng chịu lực của móng. Đối với đất sét pha cát hoặc đất dễ hóa lỏng, phải sử dụng cọc trộn xi măng (chiều dài ≥15m) hoặc đệm sỏi (chiều dày ≥1,5m) để gia cố móng, đảm bảo khả năng chịu lực ≥200kPa để tránh lún không đều.
Cải tiến thiết kế chống nổi: Ở những khu vực có mực nước ngầm cao (độ sâu mực nước ngầm <2m), móng phải có bu lông neo chống nổi (tối thiểu 4 bu lông trên một mét vuông, khả năng nâng một bu lông ≥150kN) hoặc kết hợp móng cọc " + đối trọngd" để chống nổi trong mùa mưa.
Điều chỉnh kế hoạch động: Chi tiết xây dựng được tinh chỉnh dựa trên loại hạt—đối với các loại hạt như ngô và lúa mì, đáy silo được nghiêng 3°–5° để dễ xả; đối với các loại hạt có độ ẩm cao như gạo, cần có vị trí dự phòng trước cho các ống thông gió (khoảng cách ≤1,5m).
II. Kết cấu xây dựng: Kiểm soát chính xác và thích ứng vật liệu
- Độ chính xác trong lắp đặt tấm thép:
Đối với silo khóa xoắn ốc, độ lệch theo phương thẳng đứng trên mỗi vòng tấm thép phải ≤1‰ (≤20mm đối với silo có đường kính ≤20m), với khoảng cách giữa các tấm liền kề ≤1mm để đảm bảo khóa chặt.
Mối hàn sử dụng phương pháp hàn hai mặt với chiều cao mối hàn ≥6mm. Kiểm tra thẩm thấu (PT) sau khi hàn là bắt buộc để loại bỏ các lỗ rỗng hoặc tạp chất xỉ có thể ảnh hưởng đến khả năng bịt kín.
Kết nối giữa nón mái silo và xi lanh sử dụng chuyển tiếp cong để giảm tập trung ứng suất. Sau khi hàn, kiểm tra áp suất trong 24 giờ (áp suất ≥0,2MPa) được thực hiện để đảm bảo không có rò rỉ.
- Thích ứng vật liệu với các kịch bản:
Tấm tường silo sử dụng thép cường độ cao hợp kim thấp có giới hạn chảy ≥355MPa, độ dày tăng dần theo chiều cao (8–10mm ở đáy, 4–6mm ở đỉnh) và được mạ kẽm nhúng nóng hoàn toàn (lớp kẽm ≥350g/㎡).
Thang và sàn bên trong sử dụng thép không gỉ 304 để ngăn ngừa tình trạng rỉ sét làm nhiễm bẩn ngũ cốc được lưu trữ.
Keo silicone chịu được thời tiết (nhiệt độ hoạt động -40℃~80℃) được bôi lên các đường nối và kết nối bu lông đã khóa, tạo thành lớp keo liên tục để đảm bảo độ kín khí (tốc độ giảm áp suất ≤3%/h).
III. Quản lý an toàn: Kiểm soát có mục tiêu đối với các liên kết rủi ro cao
- Bảo vệ công việc ở độ cao lớn:
Khu vực làm việc trên mái được trang bị lan can cao 1,2m (khoảng cách ≤110mm), tấm thép chống trượt (độ dày ≥3mm) và dây an toàn chống rơi (tải trọng ≥22kN).
Nâng tấm thép sử dụng cẩu kép (sức nâng của cẩu đơn ≥1,2 lần tải trọng định mức), với các điểm nâng tại trọng tâm của tấm để tránh bị rung lắc trong quá trình nâng.
Công việc ở độ cao lớn phải dừng lại khi có gió ≥6 độ hoặc mưa lớn; các tấm đã lắp đặt được cố định tạm thời (tối thiểu 4 điểm neo trên mỗi vòng).
- Quản lý không gian hạn chế:
Trước khi vào bên trong silo, cần thông gió ít nhất 30 phút. Chỉ được phép vào sau khi xác nhận bằng máy dò khí 4 trong 1 (O₂ ≥19,5%, CO <24ppm).
Công nhân phải đeo dây an toàn toàn thân có móc kép; người giám sát mặt đất sẽ liên lạc 30 phút một lần—nghiêm cấm làm việc một mình.
Hệ thống chiếu sáng tạm thời sử dụng điện áp an toàn 24V, với dây được bảo vệ bằng ống dẫn để tránh nguy cơ điện giật.
IV. Hệ thống hỗ trợ: Xây dựng đồng bộ và tích hợp chức năng
Phối hợp tải/dỡ hàng: Các sàn nghiêng thủy lực được đặt cách cửa xả silo 1,5–2m, có tải trọng ≥60 tấn. Móng cọc độc lập tách biệt sàn với đế silo để tránh nhiễu động.
Hệ thống thông gió nhúng trước: Ống thông gió đáy (thép liền mạch DN150) được lắp đặt cách nhau ≤3m dọc theo silo, với các mối nối được phủ 3 lần bằng nhựa than epoxy để chống ăn mòn.
Tích hợp hệ thống thông minh: Các cảm biến theo dõi hạt (nhiệt độ, độ ẩm, mức độ) được nhúng sẵn trong quá trình lắp đặt silo, với các dây cáp được bảo vệ bằng ống dẫn thép mạ kẽm (độ sâu chôn ≥0,5m) để đảm bảo truyền dữ liệu ổn định đến tủ điều khiển bên ngoài.
V. Tiêu chí chấp nhận: Xác minh hiệu suất toàn diện
An toàn kết cấu: Độ lệch độ thẳng đứng và độ tròn của silo ≤1%; Thử nghiệm áp suất gió thiết kế 1,25 lần (kéo dài 1 giờ) không cho thấy biến dạng đáng kể.
Khả năng thích ứng lưu trữ: Chạy thử nghiệm tải trọng đầy đủ 80% công suất trong 72 giờ, với độ lún hàng ngày ≤2mm; kiểm tra sau khi xả để xem có cặn bẩn hoặc biến dạng trên thành không.
Chức năng an toàn: Các lối đi thoát hiểm (rộng ≥0,8m) không bị cản trở; hệ thống chữa cháy (1 bộ bình chữa cháy bột khô 8kg cho mỗi 500㎡) hoạt động chính xác; thời gian phản hồi báo động ≤3 giây.